Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | Màn hình máy Tính Asus |
Model | VY229HE-R |
Kích thước màn hình | 21.5 inch |
Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tần số quét | 75Hz |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 Earphone Jack : Yes |
Thời gian đáp ứng | 1ms MPRT |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tính năng | Trace Free Technology : Yes SPLENDID Technology : Yes Color Temp. Selection : Yes(4 modes) GamePlus : Yes QuickFit : Yes HDCP : Yes VRR Technology : Yes (Adaptive-Sync) Motion Sync : Yes Low Blue Light : Yes Eye Care+ Technology : YesFlicker-free : Yes Energy Star |
Điện năng tiêu thụ | Power Consumption : 11.03 W Power Saving Mode : 0.5 W Power Off Mode : <0.3W Voltage : 100-240V, 50/60Hz |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 493.9 × 361.8 × 164.4 mm Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 493.9 × 361.8 × 51.3 mm Box Dimension (W x H x D) : 565 x 412 x 133 mm |
Cân nặng | Net Weight with Stand : 2.72 Kg Net Weight without Stand : 2.44 Kg Gross Weight : 4.31 Kg |
Phụ kiện | HDMI cable L-shaped Screwdriver Power cord Quick start guide Warranty Card |
Màn Hình ASUS VY229HE- R (21.5 inch – FHD – IPS – 75Hz – 1ms – FreeSync – EyeCare)
2.250.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
Kiểu dáng màn hình: Phẳng
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Kích thước mặc định: 21.5 inch
Công nghệ tấm nền: IPS
Phân giải điểm ảnh: FHD – 1920 x 1080
Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
Tần số quét màn: 75Hz
Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) – AMD FreeSync – Eye Care Plus
Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, VGA x 1, Earphone Jack
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
Danh mục: MH ASUS
Mô tả
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Màn Hình ASUS VY229HE- R (21.5 inch – FHD – IPS – 75Hz – 1ms – FreeSync – EyeCare)” Hủy
Sản phẩm tương tự
4.150.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
3.200.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
21.500.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
2.690.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
5.150.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
2.800.000 ₫
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
(ChЖ°a bao gб»“m VAT)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.